请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高人一等
释义 高人一等
[gāorényīděng]
 tài trí hơn người; cao hơn người một bậc。比别人高出一等。
 自视高人一等的人往往是浅薄无知的人。
 những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 5:12:02