请输入您要查询的越南语单词:
单词
高人一等
释义
高人一等
[gāorényīděng]
tài trí hơn người; cao hơn người một bậc。比别人高出一等。
自视高人一等的人往往是浅薄无知的人。
những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
随便看
日新月异
日晕
日晷
日暮途穷
日月
日月如梭
日期
日本国
日来
日渐
日照
日环食
日珥
日班
日用
日用品
日益
日积月累
日程
日薄西山
日见
日记
日记帐
日趋
日间
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 5:12:02