请输入您要查询的越南语单词:
单词
获得
释义
获得
[huòdé]
được; thu được; giành được; đạt được; được。取得;得到(多用于抽象事物)。
获得好评
được đánh giá tốt
获得宝贵的经验。
được kinh nghiệm quý báu.
获得显著的成绩。
thu được thành tích rõ rệt.
随便看
割弃
割情
割据
割断
割枪
割漆
割爱
割礼
割线
割肚牵肠
割胶
割舍
割蜜
割裂
割让
割除
割青
割鸡焉用牛刀
剺
剽
剽取
剽悍
剽窃
剿
剿匪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:24:37