请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 获得
释义 获得
[huòdé]
 được; thu được; giành được; đạt được; được。取得;得到(多用于抽象事物)。
 获得好评
 được đánh giá tốt
 获得宝贵的经验。
 được kinh nghiệm quý báu.
 获得显著的成绩。
 thu được thành tích rõ rệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:24:37