请输入您要查询的越南语单词:
单词
莺歌燕舞
释义
莺歌燕舞
[yīnggēyànwǔ]
oanh ca yến hót (chim hoàng oanh hát, chim yến chao lượn. Cảnh xuân tươi đẹp hoặc ví với tình hình tốt đẹp)。黄莺歌唱,燕子飞舞。形容大好春光或比喻大好形势。
大地春回,莺歌燕舞。
xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
随便看
邮政编码
邮汇
驰骋
驰骤
驰鹜
驱
驱使
驱策
驱虫剂
驱车
驱迫
驱逐
驱逐机
驱逐舰
驱遣
驱邪
驱除
驲
驳
驳倒
驳回
驳壳枪
驳复
驳子
驳岸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:43:31