释义 |
隔断 | | | | | [géduàn] | | | ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuyệt; cắt đứt。阻隔;使断绝。 | | | 高山大河不能隔断我们两国人民之间的联系和往来。 | | núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau. | | [gé·duan] | | | tấm ngăn; vách ngăn (chia phòng ra nhiều ngăn)。把一间屋子隔成几间的遮挡的东西,如板壁、隔扇等。 |
|