请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隔断
释义 隔断
[géduàn]
 ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuyệt; cắt đứt。阻隔;使断绝。
 高山大河不能隔断我们两国人民之间的联系和往来。
 núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
[gé·duan]
 tấm ngăn; vách ngăn (chia phòng ra nhiều ngăn)。把一间屋子隔成几间的遮挡的东西,如板壁、隔扇等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:04:30