请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (隸、隷)
[lì]
Bộ: 隶 - Đãi
Số nét: 8
Hán Việt: LỆ
 1. phụ thuộc; lệ thuộc。附属。
 隶属。
 lệ thuộc.
 2. nô lệ; đầy tớ; tôi tớ。旧社会里地位低下被奴役的人。
 奴隶。
 nô lệ.
 仆隶。
 đầy tớ.
 3. nha dịch; sai dịch; sai nha。衙役。
 皂隶。
 sai dịch của nha môn.
 4. thể chữ Lệ。汉字形体的一种。
 隶书。
 Lệ thư.
Từ ghép:
 隶书 ; 隶属 ; 隶字 ; 隶卒
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:51:17