请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难免
释义 难免
[nánmiǎn]
 khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử)。不容易避免。
 没有经验,就难免要犯错误。
 không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
 搞新工作, 困难是难免的。
 làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:13:55