请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暴烈
释义 暴烈
[bàoliè]
 hung dữ; độc ác; dữ tợn; hung ác; tàn bạo; tàn nhẫn; ác nghiệt。凶暴猛烈
 性情暴烈
 tính tình hung dữ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 12:05:55