请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难道
释义 难道
[nándào]
 lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ。副词, 加强反问的语气。 也说难道说。
 河水难道会倒流吗?
 nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
 他们做得到,难道我们就做不到吗?
 họ làm được, lẽ nào chúng ta không làm được sao?
 Ghi chú: có thể dùng cặp đôi với '不成' ở phía sau。句末可以用'不成'呼应,如:
 难道他病了不成?
 lẽ nào anh ấy ốm sao?
 难道就罢了不成!
 lẽ nào lại cho qua!lẽ nào lại buông xuôi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:04