请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看守
释义 看守
[kānshǒu]
 1. trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng。负责守卫;照料。
 看守门户。
 trông coi nhà cửa.
 看守山林。
 giữ gìn núi rừng.
 2. quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân)。监视和管理 (犯人)。
 看守犯人。
 canh giữ phạm nhân.
 3. cai ngục; quản ngục; người coi ngục; cai tù。称监狱里 看守犯人的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:21