请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花朵
释义 花朵
[huāduǒ]
 hoa; bông; bông hoa; đoá hoa。花1。(总称)。
 这株牡丹的花朵特别大。
 bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
 儿童是祖国的花朵。
 nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:50:27