请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看守内阁
释义 看守内阁
[kānshǒunèigé]
 chính phủ lâm thời; nội các lâm thời (là tổ chức nội các tạm thời nắm giữ chính quyền, giải quyết các công việc thường nhật.Sau khi chính phủ thông qua sự bất tín nhiệm đối với nội các cũ và trong thời gian chờ thành lập nội các mới. Nội các lâm thời có thể do nội các cũ đảm nhiệm hay tạm thời tổ chức một nhóm người tổ chức đảm nhiệm công việc. )。指 某些国家议会 通过对内阁不信任案后,在新 内阁组成前,继续留任,处理日常工作的原内阁,或另外组成的临时内阁。 也叫看守政府,过渡内阁,过渡政府。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 15:23:47