请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看望
释义 看望
[kān·wàng]
 vấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi)。到长辈或 亲友处问候起居情况。
 看望父母。
 thăm hỏi sức khoẻ của cha mẹ.
 看望老战友。
 thăm hỏi bạn chiến đấu cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:34:59