请输入您要查询的越南语单词:
单词
看顾
释义
看顾
[kàngù]
chăm sóc; chiếu cố; chăm nom。照应; 照顾。
这位护士看顾病人很周到。
người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
随便看
锡镴
锢
锢疾
锢露
锣
锣鼓
茉
茉莉
茌
茎
茏
茏葱
茑
茑萝
茓
茔
茕
茕茕
茖
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:11:48