| | | |
| [yǎnbābā] |
| | Ghi chú: (眼巴巴的) |
| | 1. tha thiết mong chờ; đỏ mắt chờ mong。形容急切地盼望。 |
| | 大家眼巴巴地等着他回来。 |
| mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về. |
| | 2. giương mắt nhìn; trơ mắt nhìn。形容急切地看着不如意的事情发生而无可奈何。 |
| | 他眼巴巴地看着老鹰把小鸡抓走了。 |
| nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi. |