请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼巴巴
释义 眼巴巴
[yǎnbābā]
 Ghi chú: (眼巴巴的)
 1. tha thiết mong chờ; đỏ mắt chờ mong。形容急切地盼望。
 大家眼巴巴地等着他回来。
 mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
 2. giương mắt nhìn; trơ mắt nhìn。形容急切地看着不如意的事情发生而无可奈何。
 他眼巴巴地看着老鹰把小鸡抓走了。
 nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:42:32