请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 15
Hán Việt: UẤT
 1. thích hợp; thoả đáng (dùng từ, dùng chữ.)。(用字、用词)贴切;妥帖。
 2. yên tâm; yên lòng; bằng lòng。心里平静。
 这一番坦诚的谈话,说得他心里十分熨。
 cuộc nói chuyện thẳng thắn này làm cho anh ấy hết sức yên lòng.
 3. thoải mái; dễ chịu; khoan khoái。舒服。
 他身上不熨,要回家躺一会儿。
 anh ấy khó chịu trong người, nên về nhà nghỉ một chút.
 4. hoàn toàn thoả đáng; đã ổn thoả (sự việc)。 (事情)完全办妥。
 这事不办熨,我不能走。
 việc này không giải quyết ổn thoả thì tôi không thể đi được.
[yùn]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: UÝ
 ủi; là。用烙铁或熨斗烫平。
 熨 衣服
 ủi quần áo; là quần áo
Từ ghép:
 熨斗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/16 0:34:56