请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (幾)
[jī]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 2
Hán Việt: KI, CƠ
 1. bàn con; bàn nhỏ; kỷ trà。小桌子。
 茶几儿。
 bàn uống trà.
 窗明几净。
 cửa sổ sáng sủa, bàn sạch sẽ.
 2. chừng; gần; gần như; hầu như。几乎;近乎。
 歼灭敌军,几三千人。
 tiêu diệt gần ba ngàn quân địch.
Từ ghép:
 几丁质 ; 几乎 ; 几率 ; 几维鸟
Từ phồn thể: (幾)
[jǐ]
Bộ: 几(Kỷ)
Hán Việt: KỶ
 1. mấy (hỏi số)。询问数目(估计数目不太大)。
 来了几个人?
 có mấy người đến rồi?
 你能在家住几天?
 anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?
 2. vài; mấy (số lượng lớn hơn một, nhỏ hơn mười)。表示大于一而小于十的不定的数目。
 几本书。
 vài quyển sách.
 十几岁。
 mười mấy tuổi.
 几百人。
 mấy trăm người.
 Ghi chú: 另见jī
Từ ghép:
 几多 ; 几何 ; 几何级数 ; 几何体 ; 几何图形 ; 几何学 ; 几儿 ; 几内亚 ; 几内亚比绍 ; 几时 ; 几许
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:29:27