请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合算
释义 合算
[hésuàn]
 1. có lợi; có huê lợi; hiệu quả (chi phí ít mà hiệu quả cao)。所费人力物力较少而收效较大。
 适于种花生的地用来种棉花,当然不合算。
 đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
 đýőng
 nhiên không có hiệu quả rồi.
 2. tính toán; suy nghĩ。算计2。
 去还是不去,得仔细合算。
 đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:23:40