请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuàn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 29
Hán Việt: THOÃN
 1. đun nấu; nấu ăn; ăn。烧火煮饭。
 分爨 。
 ăn riêng.
 分居异爨 (旧时指弟兄分家过日子)。
 (anh em) ra ở riêng; ăn riêng.
 2. bếp; bếp núc。灶。
 3. họ Thoãn。(Cuàn) 姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:00