请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱好
释义
爱好
[àihào]
1. ham; thích; yêu chuộng; yêu thích。对某种事物具有浓厚的兴趣。
爱好体育。
yêu thích thể dục.
对科学的爱好。
yêu thích khoa học.
2. ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt với。喜爱。
供应人民爱好的日用品。
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
随便看
锋镝
锋面
锌
锌版
锌白
锌钡白
锍
锎
锏
锐
锐利
锐意
锐敏
锐气
锐角
锑
锒
锓
锔
锔子
锔弯儿的
锕
锖
锖色
锗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:43:08