请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱好
释义
爱好
[àihào]
1. ham; thích; yêu chuộng; yêu thích。对某种事物具有浓厚的兴趣。
爱好体育。
yêu thích thể dục.
对科学的爱好。
yêu thích khoa học.
2. ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt với。喜爱。
供应人民爱好的日用品。
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
随便看
社评
祀
祁
祁剧
祁红
祃
祆
祆教
祇
祈
祈使句
祈望
祈求
祈祷
祈雨
祉
祊
祎
祏
祐
祓
祔
祖
祖上
祖业
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:57:35