请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 爽朗
释义 爽朗
[shuǎnglǎng]
 1. trong sáng; quang ̣đãng。天气明朗,空气流通,使人感到畅快。
 深秋的天空异常爽朗。
 bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
 户外比室内爽朗得多。
 ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
 2. cởi mở; thẳng thắn。开朗;直爽。
 爽朗的笑声。
 tiếng cười cởi mở.
 这人很爽朗,有说有笑。
 người này nói cười rất cởi mở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:20:13