请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 版面
释义 版面
[bǎnmiàn]
 1. trang báo; trang sách. 书报杂志上每一页的整面。
 2. ma-két trang in; hình thức sắp xếp của trang báo/ sách; bố trí trang in. 书报杂志的每一面上文字图画的编排形式。
 版面设计
 thiết kế trang in
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:14:30