请输入您要查询的越南语单词:
单词
版面
释义
版面
[bǎnmiàn]
1. trang báo; trang sách. 书报杂志上每一页的整面。
2. ma-két trang in; hình thức sắp xếp của trang báo/ sách; bố trí trang in. 书报杂志的每一面上文字图画的编排形式。
版面设计
thiết kế trang in
随便看
幽
幽会
幽冥
幽咽
幽囚
幽夐
幽娴
幽婉
幽寂
幽幽
幽微
幽忧
幽思
幽怨
幽情
幽愤
幽明
幽暗
幽期
幽深
幽灵
幽眇
幽禁
幽美
幽谷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 17:02:42