请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (達)
[dá]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 10
Hán Việt: ĐẠT
 1. thông suốt; đến thẳng。通。
 铁路四通八达
 xe lửa thông suốt khắp nơi; đường sắt thông suốt khắp nơi.
 在上海坐火车可以直达北京。
 từ Thượng Hải đi xe lửa có thể đến thẳng Bắc Kinh.
 2. đạt được; đạt đến。达到。
 抵达
 đến; đến nơi
 目的已达
 đã đạt được mục đích
 3. hiểu; thông hiểu; hiểu rõ。懂得透彻;通达(事理)。
 知书达理
 có tri thức, hiểu lý lẽ
 通权达变
 thông hiểu lý lẽ; linh hoạt.
 4. biểu đạt; diễn đạt。表达。
 转达
 truyền đạt
 传达报告
 truyền đạt báo cáo.
 词不达意
 từ không diễn đạt hết ý.
 5. hiển đạt。显达。
 达官贵人
 quan lại quyền quý
 6. họ Đạt。姓。
Từ ghép:
 达标 ; 达成 ; 达达尼尔海峡 ; 达旦 ; 达到 ; 达尔文 ; 达尔文学说 ; 达尔文主义 ; 达观 ; 达官 ; 达·芬奇 ; 达卡 ; 达喀尔 ; 达赖 ; 达赖喇嘛 ; 达累斯萨拉姆 ; 达姆弹 ; 达人 ; 达士 ; 达斡尔族 ; 达奚 ; 达意 ; 达因
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:57:18