请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大智若愚
释义 大智若愚
[dàzhìruòyú]
 người tài vẻ ngoài đần độn; tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi (người có tài thường trầm tĩnh, khiêm tốn nên trông bề ngoài có vẻ đần độn)。指有智慧有才能的人,不炫耀自己,外表好像很愚笨。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 8:36:42