请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大暑
释义 大暑
[dàshǔ]
 đại thử; tiết đại thử; ngày nóng (một trong 24 tiết, khoảng 22, 23, 24 tháng 7, là khoảng thời gian nóng nhất ở Trung Quốc.)。二十四节气之一,在7月22,23或24日。一般是中国气候最热的时候。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:01:16