请输入您要查询的越南语单词:
单词
大暑
释义
大暑
[dàshǔ]
đại thử; tiết đại thử; ngày nóng (một trong 24 tiết, khoảng 22, 23, 24 tháng 7, là khoảng thời gian nóng nhất ở Trung Quốc.)。二十四节气之一,在7月22,23或24日。一般是中国气候最热的时候。
随便看
茶房
茶托
茶旗
茶晶
茶末
茶枯
茶楼
茶毛虫
茶水
茶水摊
茶汤
茶汤壶
茶油
茶炊
茶点
茶盘
茶砖
茶碗
茶碱
茶社
茶精
茶素
茶缸子
茶色
茶花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:47:46