请输入您要查询的越南语单词:
单词
迁就
释义
迁就
[qiānjiù]
nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。
坚持原则,不能迁就。
giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng.
你越迁就他,他越贪得无厌。
anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
随便看
谡
谡谡
谢
谢世
谢却
谢孝
谢客
谢帖
谢幕
谢忱
谢恩
谢意
谢病
谢绝
谢罪
谢表
谢词
谢谢
谢辞
谣
谣传
谣言
谣风
谤
谥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:37