请输入您要查询的越南语单词:
单词
迁就
释义
迁就
[qiānjiù]
nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。
坚持原则,不能迁就。
giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng.
你越迁就他,他越贪得无厌。
anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
随便看
归终
归结
归罪
归置
归舟
归航
归葬
归西
归谬法
归赵
归趣
归路
刌
刍
刍秣
刍荛
刍议
刍豢
刎
刑
刑事
刑事犯
刑事诉讼
刑具
刑名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:03:19