请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 迁就
释义 迁就
[qiānjiù]
 nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。
 坚持原则,不能迁就。
 giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng.
 你越迁就他,他越贪得无厌。
 anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:03:19