请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过于
释义 过于
[guòyú]
 quá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá)。副词,表示程度或数量过分;太。
 过于劳累
 quá mệt mỏi
 过于着急
 quá nôn nóng; quá vội vàng
 过于乐观
 quá lạc quan
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:12