请输入您要查询的越南语单词:
单词
过录
释义
过录
[guòlù]
sao chép; chép lại (sang một cuốn vở khác)。把一个本子上的文字抄写在另一个本子上。
从流水账过录到总账上。
sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
把这三种批注用不同颜色的笔过录到一个本子上。
dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
随便看
螫
螬
螭
螮
螯
螲
螳
螳臂当车
螳螂
螳螂捕蝉,黄雀在后
螵
螵蛸
螺
螺丝
螺丝刀
螺丝帽
螺丝扣
螺丝攻
螺丝母
螺丝起子
螺丝钉
螺号
螺旋
螺旋体
螺旋桨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:15