请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过得去
释义 过得去
[guò·deqù]
 1. không có trở ngại; qua được。无阻碍,通得过。
 这条胡同儿很宽,汽车过得去。
 hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
 2. không khó khăn; không khó khăn lắm (cuộc sống)。(生活)不很困难。
 3. cũng xong; cũng xong việc。说得过去。
 准备一些茶点招待客人,也就过得去了。
 chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
 4. yên tâm; vui vẻ (dùng trong câu phủ định)。过意得去(多用于反问)。
 看把您累成那个样子,叫我心里怎么过得去呢?
 nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao được đây?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 21:36:33