请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过硬
释义 过硬
[guòyìng]
 vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng。禁受得起严格的考验或检验。
 过得硬。
 qua được thử thách
 技术过硬
 nổi trội về kỹ thuật
 过硬本领
 bản lĩnh vững vàng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:08:01