请输入您要查询的越南语单词:
单词
过硬
释义
过硬
[guòyìng]
vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng。禁受得起严格的考验或检验。
过得硬。
qua được thử thách
技术过硬
nổi trội về kỹ thuật
过硬本领
bản lĩnh vững vàng
随便看
种禽
种种
种类
种群
种花
种蛋
种马
种鱼
科
科举
科伦坡
科场
科处
科威特
科威特市
科学
科学共产主义
科学家
科学教育影片
科学社会主义
科学院
科室
科幻
科技
科摩罗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:08:01