请输入您要查询的越南语单词:
单词
过硬
释义
过硬
[guòyìng]
vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng。禁受得起严格的考验或检验。
过得硬。
qua được thử thách
技术过硬
nổi trội về kỹ thuật
过硬本领
bản lĩnh vững vàng
随便看
塔钟
塕
塘
塘堰
塝
塞
塞伦
塞内加尔
塞外
塞子
塞尺
塞拉利昂
塞擦音
塞浦路斯
塞纳河
塞翁失马
塞舌尔
塞规
塞责
塞音
塥
塨
填
填仓
填充
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:04:27