请输入您要查询的越南语单词:
单词
登市
释义
登市
[dēngshì]
đưa ra thị trường; bày bán ngoài chợ; đưa ra chợ (hàng hoá đầu tiên, hoa quả đầu mùa, thường mang tính thời vụ)。(季节性的货物)开始在市场出售;上市。
下月初,鲜桃即可登市。
đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
随便看
心
心不在焉
心中
心中无数
心中有数
心事
心仪
心传
心余力绌
心切
心力
心力衰竭
心劲
心劳日拙
心包
心口
心口如一
心土
心地
心坎
心境
心声
心头
心子
心安理得
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:15:48