请输入您要查询的越南语单词:
单词
登市
释义
登市
[dēngshì]
đưa ra thị trường; bày bán ngoài chợ; đưa ra chợ (hàng hoá đầu tiên, hoa quả đầu mùa, thường mang tính thời vụ)。(季节性的货物)开始在市场出售;上市。
下月初,鲜桃即可登市。
đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
随便看
乘
乘人之危
乘便
乘兴
乘凉
乘务员
乘势
乘号
乘坚策肥
乘客
乘幂
乘数
乘方
乘机
乘法
乘法表
乘火打劫
乘积
乘胜
乘胜追击
乘虚
乘警
乘除
乘隙
乘风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:49:50