请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 登市
释义 登市
[dēngshì]
 đưa ra thị trường; bày bán ngoài chợ; đưa ra chợ (hàng hoá đầu tiên, hoa quả đầu mùa, thường mang tính thời vụ)。(季节性的货物)开始在市场出售;上市。
 下月初,鲜桃即可登市。
 đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:42