请输入您要查询的越南语单词:
单词
登山
释义
登山
[dēngshān]
1. lên núi; du sơn。上山。
登山临水
du sơn ngoạn thuỷ
登山越岭
lên núi Việt Linh
2. leo núi (chỉ môn thể thao leo núi)。特指登山运动。
登山服
đồ leo núi; trang phục leo núi
登山协会
hiệp hội những người leo núi.
随便看
残冬腊月
残匪
残品
残喘
残垣断壁
残存
残害
残局
残山剩水
残年
残废
残忍
残损
残效
残敌
残暴
残月
残本
残杀
残杯冷炙
残棋
残毁
残毒
残渣
残渣余孽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:28:57