请输入您要查询的越南语单词:
单词
登山
释义
登山
[dēngshān]
1. lên núi; du sơn。上山。
登山临水
du sơn ngoạn thuỷ
登山越岭
lên núi Việt Linh
2. leo núi (chỉ môn thể thao leo núi)。特指登山运动。
登山服
đồ leo núi; trang phục leo núi
登山协会
hiệp hội những người leo núi.
随便看
甘泉
甘甜
甘结
甘美
甘脆
甘芳
甘苦
甘草
甘蓝
甘蔗
甘薯
甘言
甘贵
甘雨
甘霖
甘露
甙
甚
甚嚣尘上
甚或
甚而
甚至
甜
甜丝丝
甜头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 15:01:08