请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 登山
释义 登山
[dēngshān]
 1. lên núi; du sơn。上山。
 登山临水
 du sơn ngoạn thuỷ
 登山越岭
 lên núi Việt Linh
 2. leo núi (chỉ môn thể thao leo núi)。特指登山运动。
 登山服
 đồ leo núi; trang phục leo núi
 登山协会
 hiệp hội những người leo núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:28:57