请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (邁)
[mài]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 10
Hán Việt: MẠI
 1. bước。提脚向前走;跨。
 迈步。
 bước chân đi.
 迈过门坎。
 bước qua ngưỡng cửa.
 2. già。老。
 老迈。
 già nua.
 年迈。
 cao tuổi.
 3. dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới)。英里(用于机动车行车速度)(英: mile)。
 一个钟头走三十迈。
 một tiếng đồng hồ chạy được ba mươi dặm Anh.
Từ ghép:
 迈方步 ; 迈进
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:32:05