请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bì]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 16
Hán Việt: BẾ
 1. sủng ái; yêu dấu; cưng; yêu chiều. 宠爱。
 2. được sủng ái; được yêu quý; được yêu chiều. 受宠爱。
 3. người được sủng ái。受宠爱的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:29