请输入您要查询的越南语单词:
单词
见机
释义
见机
[jiànjī]
xem thời cơ; xem tình thế; coi tình hình; theo thời; tuỳ lúc。看机会; 看形势。
见机行事。
coi tình hình mà làm.
随便看
渼
湃
湄
湄公河
湄南河
湉
湋
湍
湍急
湍流
湎
湑
湓
湔
湔洗
湔祓
湔雪
湖
湖光山色
湖北
湖南
湖广
湖泊
湖泽
湖滨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:33:44