请输入您要查询的越南语单词:
单词
见缝插针
释义
见缝插针
[jiànfēngchāzhēn]
tận dụng mọi thứ; tận dụng triệt để (không gian, thời gian); (thấy khe hở là cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể) 。比喻尽量利用一切可以利用的空间或时间。
随便看
作践
作速
作陪
作难
作风
佝
佝偻
佝偻病
佞
佞臣
佟
你
你争我夺
你们
你死我活
佣
佣工
佣金
佣钱
佤
佤族
佥
佧
佩
佩兰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:42:47