请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见缝插针
释义 见缝插针
[jiànfēngchāzhēn]
 tận dụng mọi thứ; tận dụng triệt để (không gian, thời gian); (thấy khe hở là cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể) 。比喻尽量利用一切可以利用的空间或时间。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:14