请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观感
释义 观感
[guāngǎn]
 cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận。看到事物以后所产生的印象和感想。
 代表们畅谈访问农村的观感。
 đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
 就自己观感所及,写些通讯。
 theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:32:37