请输入您要查询的越南语单词:
单词
苦工
释义
苦工
[kǔgōng]
1. làm việc cực nhọc; lao động cần cù; làm việc cực nhọc; làm việc quần quật; công việc nặng nhọc; công việc vất vả。旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。
2. người làm việc cực nhọc; người làm việc vất vả; người lao động cần cù。旧社会被迫做苦工的体力劳动者。
随便看
层叠
层峦
层峰
层报
层林
层次
层流
层见叠出
层面
屃
屄
居
居丧
居中
居于
应酬
应门
应验
底
底下
底下人
底价
底册
底土
底墒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:57:12