请输入您要查询的越南语单词:
单词
苦工
释义
苦工
[kǔgōng]
1. làm việc cực nhọc; lao động cần cù; làm việc cực nhọc; làm việc quần quật; công việc nặng nhọc; công việc vất vả。旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。
2. người làm việc cực nhọc; người làm việc vất vả; người lao động cần cù。旧社会被迫做苦工的体力劳动者。
随便看
出战
出手
出挑
出操
出数儿
出新
出月
出来
出来拔萃
出格
出榜
出殡
出毛病
出气
出气筒
出水
出水芙蓉
出汗
出没
出洋
出洋相
出活
出海
出港
出游
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 1:43:12