请输入您要查询的越南语单词:
单词
苦工
释义
苦工
[kǔgōng]
1. làm việc cực nhọc; lao động cần cù; làm việc cực nhọc; làm việc quần quật; công việc nặng nhọc; công việc vất vả。旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。
2. người làm việc cực nhọc; người làm việc vất vả; người lao động cần cù。旧社会被迫做苦工的体力劳动者。
随便看
讲稿
讲究
讲解
讲解员
讲论
讲评
讲话
讲课
讲述
讲道
讳
讳字
讳忌
讳疾忌医
讳莫如深
讳言
讳饰
讴
讴歌
讵
讶
讷
闿
阀
阀门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:08:59