释义 |
规则 | | | | | [guīzé] | | | 1. quy tắc; luật; nội quy。规定出来供大家共同遵守的制度或章程。 | | | 交通规则 | | luật giao thông | | | 借书规则 | | quy tắc mượn sách | | | 工厂管理规则 | | quy tắc quản lý nhà máy | | | 2. quy luật; phép tắc。规律;法则。 | | | 自然规则 | | quy luật tự nhiên | | | 造字规则 | | quy luật tạo chữ | | | 3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形状、结构或分布上)合乎一定的方式;整齐。 | | | 这条河流的水道原来很不规则。 | | dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm. |
|