请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规则
释义 规则
[guīzé]
 1. quy tắc; luật; nội quy。规定出来供大家共同遵守的制度或章程。
 交通规则
 luật giao thông
 借书规则
 quy tắc mượn sách
 工厂管理规则
 quy tắc quản lý nhà máy
 2. quy luật; phép tắc。规律;法则。
 自然规则
 quy luật tự nhiên
 造字规则
 quy luật tạo chữ
 3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形状、结构或分布上)合乎一定的方式;整齐。
 这条河流的水道原来很不规则。
 dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 8:47:41