请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[líng]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 11
Hán Việt: LINH
 1. lông đuôi chim; lông cánh chim (dùng làm đồ trang sức)。鸟的翅膀或尾巴上的长而硬的羽毛,有的颜色很美丽,可以做装饰品。
 鸡翎。
 lông cánh gà.
 孔雀翎。
 lông đuôi chim công.
 雁翎。
 đuôi nhạn.
 鹅翎扇。
 quạt lông ngỗng.
 2. lông công (cài trên mũ của quan lại thời Thanh thời xưa, thể hiện phẩm cấp)。清代官吏礼帽上装饰的表示品级的翎毛。
Từ ghép:
 翎毛 ; 翎子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:35:52