请输入您要查询的越南语单词:
单词
感受
释义
感受
[gǎnshòu]
1. bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)。受到(影响);接受。
感受风寒
bị cảm lạnh
2. cảm nhận; thể hội。接触外界事物得到的影响;体会。
生活感受
cảm nhận cuộc sống
看到经济特区全面迅速的发展,感受很深。
trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.
随便看
蜂蜜
蜂蜡
蜂起
蜂鸟
蜃
蜃景
蜇
蜈
蜈蚣
蜈蚣草
蜉
蜊
蜍
蜎
蜎蜎
蜐
蜒
蜒蚰
蜓
蜕
蜕化
蜕变
蜕皮
蜗
蜗居
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:41:05