请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 感受
释义 感受
[gǎnshòu]
 1. bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)。受到(影响);接受。
 感受风寒
 bị cảm lạnh
 2. cảm nhận; thể hội。接触外界事物得到的影响;体会。
 生活感受
 cảm nhận cuộc sống
 看到经济特区全面迅速的发展,感受很深。
 trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 15:07:07