请输入您要查询的越南语单词:
单词
感受
释义
感受
[gǎnshòu]
1. bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)。受到(影响);接受。
感受风寒
bị cảm lạnh
2. cảm nhận; thể hội。接触外界事物得到的影响;体会。
生活感受
cảm nhận cuộc sống
看到经济特区全面迅速的发展,感受很深。
trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.
随便看
臭氧层
臭烘烘
臭熏熏
臭皮囊
臭美
臭老九
臭腺
臭虫
臭豆腐
臭钱
臭骂
臲
至
至上
至于
至交
至亲
至今
至公
至公无私
至善
至嘱
至多
至好
至如
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 15:07:07