请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 8
Hán Việt: CƠ, KI
 1. đơn; lẻ。单的;不成对的(跟'偶'相对)。
 奇数。
 số lẻ.
 奇偶。
 chẵn lẻ.
 2. số lẻ; số dư; lẻ。零数。
 五十有奇。
 năm mươi lẻ.
 Ghi chú: 另见qí
Từ ghép:
 奇零 ; 奇数 ; 奇蹄目
[qí]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: KỲ
 1. hiếm thấy; đặc sắc; không bình thường。罕见的;特殊的;非常的。
 奇事。
 sự việc kỳ lạ.
 奇闻。
 tin lạ.
 奇志。
 ý chí khác thường.
 奇勋。
 công lao to lớn.
 奇耻大辱。
 vô cùng nhục nhã.
 2. ngoài dự đoán; ngoài dự tính。出人意料的; 令人难测的。
 3. ngạc nhiên; kinh ngạc。惊异。
 惊奇。
 kinh ngạc.
 不足为奇。
 không đáng kinh ngạc.
 4. họ Kỳ。(Qí)姓。
 Ghi chú: 另见jī
Từ ghép:
 奇兵 ; 奇耻大辱 ; 奇怪 ; 奇观 ; 奇货可居 ; 奇迹 ; 奇崛 ; 奇妙 ; 奇南香 ; 奇巧 ; 奇谈 ; 奇特 ; 奇文共赏 ; 奇闻 ; 奇袭 ; 奇形怪状 ; 奇勋 ; 奇异 ; 奇遇 ; 奇装异服
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 9:04:14