请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精深
释义 精深
[jīngshēn]
 sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)。(学问或理论)精密深奥。
 博大精深。
 quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:23:33