请输入您要查询的越南语单词:
单词
精深
释义
精深
[jīngshēn]
sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)。(学问或理论)精密深奥。
博大精深。
quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
随便看
丑态
丑态百出
丑恶
丑时
丑相
丑类
丑行
丑表功
丑角
丑诋
丑话
丑闻
丑陋
专
专一
专业
专业化
专业户
专业承包、包干分配
专业课
专书
专人
专任
专使
专修
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:23:33