请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糊弄
释义 糊弄
[hù·nong]
 1. lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừa。欺骗;蒙混。
 说老实话,别糊弄人。
 nói thật đi, đừng có lừa người khác.
 2. miễn cưỡng; tạm。将就。
 衣服旧了些,糊弄着穿吧。
 quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:05