请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糊涂
释义 糊涂
[hú·tu]
 1. không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ。不明事理;对事物的认识模糊或混乱。
 他越解释,我越糊涂。
 anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
 2. lung tung; bừa bộn; hỗn loạn; vớ vẩn。内容混乱的。
 糊涂账
 sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám.
 一塌糊涂
 một vũng bừa bộn
 3. mơ hồ; không rõ; không rõ ràng; lơ mơ。模糊。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 16:46:05