请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cāo]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 17
Hán Việt: THAO
 thô; không mịn; thô ráp; ẩu tả; cẩu thả; không cẩn thận; qua quýt; xoàng; sơ sài; qua loa。粗糙;不细致。
 糙粮
 hoa màu; lương thực thô
 糙纸
 giấy thô; giấy bổi
 这活儿做得很糙
 công việc này làm quá ẩu tả
Từ ghép:
 糙粮 ; 糙米
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:08