请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (糜)
[méi]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 17
Hán Việt: MI
 cây kê。糜子。
Từ ghép:
 糜子
[mí]
Bộ: 广(Yểm)
Hán Việt: MI
 1. cháo。粥。
 肉糜。
 cháo thịt.
 2. nhừ; nát; thối rữa。烂。
 糜烂。
 thối rữa.
 3. lãng phí; hoang phí。浪费。
 糜费。
 lãng phí.
 4. họ Mi。(Mí)姓。
Từ ghép:
 糜费 ; 糜烂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:53:43