请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yō]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: DỤC
 dô ta; hày dô; hò dô ta (từ tượng thanh)。见〖杭育〗。
[yù]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: DỤC
 1. sinh đẻ; sinh nở; sinh dục。生育。
 节育
 hạn chế sinh đẻ
 生儿育女。
 sinh con đẻ cái
 计划生育。
 sinh đẻ có kế hoạch.
 2. nuôi nấng; nuôi dưỡng。养活。
 育婴
 nuôi dưỡng trẻ con
 育苗
 ươm mầm non
 封山育林。
 rừng bảo vệ cây; cấm rừng để nuôi cây.
 3. giáo dục。教育。
 德育
 đức dục
 智育
 trí dục
 体育
 thể dục
Từ ghép:
 育才 ; 育雏 ; 育肥 ; 育林 ; 育龄 ; 育苗 ; 育秧 ; 育婴堂 ; 育种
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:11:48