请输入您要查询的越南语单词:
单词
胆量
释义
胆量
[dǎnliàng]
dũng khí; lòng dũng cảm; sự gan dạ。不怕危险的精神;勇气。
胆量小
không có lòng dũng cảm; nhát gan.
有胆量
có lòng dũng cảm; gan dạ.
随便看
书痴
书皮
书目
书眉
书童
书签
书简
书籍
书背
书脊
书记
书记官
书评
书院
书面
书面语
书页
书馆
书馆儿
书香
乩
买
买上告下
买主
买关节
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:59:56