请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掠美
释义 掠美
[lüèměi]
 chiếm đoạt danh hiệu; cướp thành tích; cướp công。掠取别人的美名。
 这是名家的手笔, 我不敢掠美。
 đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:02:52