请输入您要查询的越南语单词:
单词
掠美
释义
掠美
[lüèměi]
chiếm đoạt danh hiệu; cướp thành tích; cướp công。掠取别人的美名。
这是名家的手笔, 我不敢掠美。
đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
随便看
顾家
顾影自怜
顾忌
顾念
顾怜
顾恋
顾恤
顾惜
顾此失彼
顾玩
顾盼
顾盼自雄
顾眄
顾绣
顾脸
顾虑
顾视
顾问
顿
顿刻
顿即
顿口无言
顿号
顿呼
顿开茅塞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:03:56