释义 |
背叛 | | | | | [bèipàn] | | 动 | | | phản bội; làm trái; đi ngược lại; lùi; chống lại (di chuyển theo hướng ngược lại, mức độ khá nặng, chỉ thay đổi lập trường, đầu hàng quân địch, thường dùng trong những sự kiện trọng đại)。背离,叛变。向着相反的方向移动,程度较重,指改 变立场,投降敌方,多用于重大事件。 | | | 背叛封建阶级。 | | chống lại giai cấp phong kiến |
|